🔍 Search: TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG
🌟 TIẾN TRIỂN NHA… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
급진전하다
(急進展 하다)
Động từ
-
1
어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
1 TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc tiến triển một cách nhanh chóng.
-
1
어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
-
급진전되다
(急進展 되다)
Động từ
-
1
어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.
1 TRỞ NÊN TIẾN TRIỂN NHANH CHÓNG: Tình huống hay sự việc được tiến triển một cách nhanh chóng.
-
1
어떤 일이나 상황이 매우 빠르게 진행되다.